Có 2 kết quả:

長者 zhǎng zhě ㄓㄤˇ ㄓㄜˇ长者 zhǎng zhě ㄓㄤˇ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) senior
(2) older person

Bình luận 0